Có 2 kết quả:

切空間 qiē kōng jiān ㄑㄧㄝ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ切空间 qiē kōng jiān ㄑㄧㄝ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

space of sections (math)

Từ điển Trung-Anh

space of sections (math)